Xơ hóa là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học về Xơ hóa

Xơ hóa là quá trình tích tụ chất nền ngoại bào quá mức, chủ yếu là collagen, khiến mô bị xơ cứng, dày đặc và mất chức năng sinh lý bình thường. Nó là phản ứng mạn tính của cơ thể với tổn thương kéo dài, liên quan đến hoạt hóa nguyên bào sợi và tín hiệu TGF-β thúc đẩy tạo mô liên kết thay thế mô lành.

Định nghĩa xơ hóa

Xơ hóa (fibrosis) là một quá trình bệnh lý đặc trưng bởi sự tích tụ quá mức và kéo dài của các thành phần chất nền ngoại bào, đặc biệt là collagen, dẫn đến biến đổi cấu trúc mô và mất chức năng sinh lý của cơ quan bị ảnh hưởng. Đây là phản ứng chung của nhiều mô khi tiếp xúc với tổn thương kéo dài, viêm mạn tính hoặc stress oxy hóa tế bào.

Không giống như quá trình lành vết thương sinh lý, xơ hóa diễn ra với tốc độ chậm nhưng tiến triển không hồi phục, gây ra sự xâm lấn mô liên kết và hình thành mô sẹo cứng thay thế mô chức năng. Điều này không chỉ giới hạn ở một mô cụ thể mà còn được ghi nhận trong nhiều bệnh hệ thống và cơ quan khác nhau, từ gan, phổi, tim cho đến thận và da.

Xơ hóa có thể là phản ứng bảo vệ tạm thời nếu được kiểm soát, nhưng khi vượt quá mức điều hòa, nó trở thành một yếu tố thúc đẩy quá trình bệnh lý, tăng nguy cơ suy cơ quan, ung thư và tử vong sớm. Do đó, xơ hóa là một chủ đề nghiên cứu trung tâm trong y học nội khoa, miễn dịch học và dược lý học hiện đại.

Cơ chế sinh học của xơ hóa

Xơ hóa khởi đầu từ phản ứng tổn thương mô lặp lại, kéo theo sự hoạt hóa của các tế bào trung mô tại vị trí tổn thương, đặc biệt là nguyên bào sợi (fibroblasts). Dưới ảnh hưởng của các tín hiệu viêm và cytokine tăng sinh như TGF-β1, các nguyên bào sợi chuyển dạng thành tế bào cơ trơn hoạt hóa (myofibroblasts), biểu hiện alpha-smooth muscle actin (α-SMA) và tăng tổng hợp protein chất nền ngoại bào.

Chất nền ngoại bào bao gồm collagen type I, III, fibronectin, laminin và proteoglycan. Khi các phân tử này tích tụ với mật độ cao, chúng làm dày mô, giảm độ đàn hồi, chèn ép vi mạch và cản trở hoạt động sinh lý của tế bào trong mô. Điều này dẫn đến suy giảm chức năng mô và tiến triển thành sẹo xơ hóa cố định.

Bảng dưới đây tóm tắt một số thành phần quan trọng liên quan đến xơ hóa mô:

Yếu tố Vai trò Biểu hiện
Myofibroblast Tổng hợp chất nền ngoại bào α-SMA dương tính, tăng collagen I
Collagen type I Tăng độ bền mô, giảm đàn hồi Tích tụ mô sợi
Fibronectin Tái tổ chức khung mô Gia tăng trong vùng tổn thương
Matrix metalloproteinases (MMPs) Phân giải chất nền Giảm hoạt tính trong xơ hóa

Vai trò của TGF-β và các con đường tín hiệu liên quan

Transforming Growth Factor-beta (TGF-β) là cytokine quan trọng nhất trong điều hòa xơ hóa. TGF-β1 liên kết với thụ thể TGFBR1/2 trên màng nguyên bào sợi, kích hoạt con đường SMAD nội bào. Sau khi phosphoryl hóa, SMAD2/3 kết hợp với SMAD4 di chuyển vào nhân và hoạt hóa biểu hiện gen mã hóa protein chất nền ngoại bào như COL1A1, FN1 và ACTA2.

Ngoài con đường SMAD, TGF-β còn tác động qua các trục tín hiệu không SMAD như MAPK (ERK, JNK, p38), PI3K/AKT và Rho/ROCK, tăng cường biểu hiện các yếu tố tiền xơ hóa và chống apoptotic. Gần đây, con đường Hippo-YAP/TAZ cũng được xác định là cầu nối giữa tín hiệu cơ học và hoạt tính xơ hóa, đặc biệt trong các mô chịu lực như phổi và gan.

Một số tín hiệu phụ trợ có thể khuếch đại hoạt tính xơ hóa bao gồm:

  • Angiotensin II – tăng sinh nguyên bào sợi, cảm ứng TGF-β
  • Endothelin-1 – kích thích co mạch và tăng biểu hiện α-SMA
  • Wnt/β-catenin – duy trì trạng thái hoạt hóa fibroblast

Các loại xơ hóa theo cơ quan

Xơ hóa không giới hạn ở một cơ quan mà là hiện tượng phổ biến trong nhiều hệ cơ quan khác nhau. Tùy vào vị trí mô bị ảnh hưởng, xơ hóa được phân loại thành các nhóm bệnh đặc hiệu, với cơ chế vi mô tương đồng nhưng hậu quả lâm sàng khác biệt. Tất cả đều có điểm chung là làm thay đổi cấu trúc mô và gây suy giảm chức năng cơ quan.

Các loại xơ hóa theo cơ quan:

  • Xơ gan: thường do viêm gan virus B/C, rượu, gan nhiễm mỡ
  • Xơ phổi vô căn: tiến triển chậm, gây khó thở, giảm trao đổi khí
  • Xơ cơ tim: sau nhồi máu cơ tim hoặc viêm cơ tim mạn
  • Xơ hóa thận: trong bệnh thận mạn, đái tháo đường
  • Xơ hóa da: như trong xơ cứng bì hệ thống

Bảng sau cho thấy sự khác biệt cơ bản giữa các loại xơ hóa chính:

Cơ quan Nguyên nhân chính Tế bào trung gian Biến chứng
Gan Virus, rượu, NASH Hepatic stellate cell Xơ gan, ung thư gan
Phổi Vô căn, bụi nghề nghiệp Myofibroblast mô kẽ Suy hô hấp mạn
Tim Thiếu máu, viêm cơ Cardiac fibroblast Suy tim, loạn nhịp
Thận Đái tháo đường, viêm cầu thận Tế bào gian mạch Suy thận mạn

Xơ hóa gan và sinh bệnh học

Xơ gan là hậu quả cuối cùng của quá trình xơ hóa gan kéo dài, hình thành qua nhiều giai đoạn từ viêm gan mạn tính, hoại tử tế bào gan, đến tái cấu trúc mô gan không hồi phục. Nguyên nhân phổ biến nhất bao gồm nhiễm virus viêm gan B/C, nghiện rượu mạn tính, gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD), và độc tố hóa học.

Trong gan, tế bào hình sao (hepatic stellate cells – HSCs) là tế bào trung tâm trong tiến trình xơ hóa. Ở trạng thái nghỉ, HSCs dự trữ vitamin A và không có khả năng tạo xơ. Khi gan bị tổn thương, các tế bào Kupffer, đại thực bào gan và tế bào chết tiết ra cytokine (TGF-β, PDGF) kích hoạt HSCs chuyển dạng thành myofibroblast. Những tế bào này tăng tổng hợp collagen I, III và laminin, tạo thành dải xơ dày đặc giữa các tiểu thùy gan.

Xơ gan gây biến đổi cấu trúc giải phẫu gan, làm rối loạn tuần hoàn cửa, hình thành các nốt tái tạo không chức năng và gây tăng áp lực tĩnh mạch cửa. Hệ quả là cổ trướng, giãn tĩnh mạch thực quản, suy gan và tăng nguy cơ ung thư biểu mô tế bào gan (HCC). Tham khảo chi tiết tại NCBI.

Xơ hóa phổi vô căn và đặc điểm mô học

Xơ phổi vô căn (Idiopathic Pulmonary Fibrosis – IPF) là bệnh lý xơ hóa mô kẽ mạn tính, không rõ nguyên nhân, thường xảy ra ở người trên 50 tuổi. Đặc trưng của IPF là sự tái cấu trúc mô phổi không đồng đều, tạo thành các vùng tổ chức dạng “honeycomb” (tổ ong) và ổ fibroblast, gây rối loạn thông khí và trao đổi khí nghiêm trọng.

Trên mô học, IPF cho thấy hiện tượng tăng sinh nguyên bào sợi, collagen hóa dày đặc, mất lớp biểu mô phế nang và thay thế bằng mô xơ. Quá trình viêm không nổi bật nhưng đáp ứng với các yếu tố cơ học như căng dãn mô lặp đi lặp lại. Các vùng tổn thương có xu hướng lan từ đáy phổi lên phía trên, biểu hiện lâm sàng là khó thở mạn tính và suy hô hấp tiến triển.

IPF là bệnh lý có tiên lượng xấu với thời gian sống trung bình sau chẩn đoán là 3–5 năm. Hai thuốc chính được chấp thuận là pirfenidone (ức chế TGF-β) và nintedanib (ức chế tyrosine kinase), làm chậm tiến triển xơ hóa nhưng không đảo ngược tổn thương. Ghép phổi là lựa chọn duy nhất ở giai đoạn muộn.

Vai trò của miễn dịch và viêm trong xơ hóa

Phản ứng viêm mạn tính đóng vai trò nền tảng trong khởi động và duy trì tiến trình xơ hóa. Tổn thương mô gây giải phóng tín hiệu báo động (DAMPs), thu hút bạch cầu đơn nhân, đại thực bào và tế bào lympho đến vị trí viêm. Các tế bào này tiết ra cytokine và chemokine như IL-1β, TNF-α, IL-6 và đặc biệt là IL-13, IL-17, thúc đẩy hoạt hóa fibroblast và duy trì trạng thái viêm-xơ hóa.

Đại thực bào loại M2 có vai trò điều hòa xơ hóa bằng cách tiết TGF-β1, arginase-1 và yếu tố tăng trưởng mô liên kết (CTGF). Trong khi đó, tế bào T điều hòa (Treg) và tế bào T helper 2 (Th2) kích thích phản ứng xơ hóa bằng cách thúc đẩy sự chuyển dạng nguyên bào sợi. Sự mất cân bằng giữa các phân nhóm miễn dịch là yếu tố then chốt trong nhiều bệnh lý tự miễn dẫn đến xơ hóa.

Ví dụ, trong xơ cứng bì hệ thống, đáp ứng miễn dịch sai lệch gây tổn thương vi mạch và hoạt hóa các yếu tố nội mạc, dẫn đến xơ hóa da, phổi và mạch máu. Sự can thiệp vào các yếu tố miễn dịch tiền xơ hóa như IL-13 hoặc JAK-STAT3 đang là chiến lược điều trị mới trong nhiều thử nghiệm lâm sàng.

Chẩn đoán và chỉ dấu sinh học

Chẩn đoán xơ hóa dựa trên kết hợp lâm sàng, hình ảnh học, chỉ dấu huyết thanh và sinh thiết mô. Với gan, các kỹ thuật không xâm lấn như FibroScan (đo độ đàn hồi mô gan bằng siêu âm đàn hồi), FibroTest (phân tích sinh hóa máu) được dùng rộng rãi để phân giai đoạn xơ hóa. Với phổi, CT scan độ phân giải cao (HRCT) là công cụ chuẩn để phát hiện mô tổ ong và các vùng xơ hóa đặc trưng.

Các chỉ dấu sinh học huyết thanh giúp đánh giá tiến triển và đáp ứng điều trị bao gồm:

  • Hyaluronic acid – tăng trong xơ gan và IPF
  • Procollagen III N-terminal peptide (PIIINP)
  • YKL-40 – marker của hoạt động nguyên bào sợi
  • Serum TGF-β1 – phản ánh mức độ tín hiệu tiền xơ hóa

Sinh thiết mô, dù xâm lấn, vẫn là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán xác định, giúp đánh giá mức độ tổn thương, kiểu sắp xếp sợi collagen, mức độ hoạt hóa tế bào và xác định mô hình tổn thương đặc hiệu (ví dụ UIP trong IPF).

Chiến lược điều trị và can thiệp dược lý

Do xơ hóa là tiến trình mạn tính và không thể hồi phục hoàn toàn, chiến lược điều trị hiện nay tập trung vào làm chậm tiến triển, giảm viêm, và ức chế hoạt hóa nguyên bào sợi. Các nhóm thuốc chính đang được nghiên cứu hoặc đã được sử dụng bao gồm:

  • Kháng TGF-β1: fresolimumab (kháng thể đơn dòng)
  • Ức chế tyrosine kinase: nintedanib, sorafenib
  • Chất chống oxy hóa và ức chế ECM: pirfenidone, losartan
  • Ức chế LOXL2 – enzyme liên kết chéo collagen

Ngoài ra, ghép gan hoặc phổi được áp dụng cho các trường hợp xơ hóa giai đoạn cuối. Trong các mô hình tiền lâm sàng, các liệu pháp gene, RNAi và các chất điều biến epigenetic (ví dụ ức chế HDAC) đang cho thấy hiệu quả trong kiểm soát biểu hiện gen tiền xơ hóa. Xem tổng quan tại Nature Reviews Rheumatology.

Kết luận

Xơ hóa là một hiện tượng bệnh học phổ biến nhưng phức tạp, phát sinh từ sự rối loạn trong phản ứng sửa chữa mô, kéo theo biến đổi chức năng, kiến trúc và dòng tín hiệu nội bào. Quá trình này liên quan đến tương tác giữa miễn dịch, viêm, yếu tố tăng trưởng và tín hiệu cơ học, tạo nên vòng xoắn bệnh lý mạn tính.

Hiểu biết ngày càng sâu sắc về cơ chế phân tử của xơ hóa đang mở ra các chiến lược điều trị đích hứa hẹn hơn. Tuy nhiên, việc chẩn đoán sớm và can thiệp kịp thời vẫn là chìa khóa quan trọng để kiểm soát tiến trình này và ngăn ngừa các biến chứng suy cơ quan không hồi phục.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề xơ hóa:

Dịch tễ học toàn cầu về bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu - Đánh giá meta về tỉ lệ hiện mắc, tỉ lệ phát sinh và kết quả Dịch bởi AI
Hepatology - Tập 64 Số 1 - Trang 73-84 - 2016
Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) là nguyên nhân chính gây ra bệnh gan trên toàn thế giới. Chúng tôi đã ước lượng tỉ lệ hiện mắc, phát sinh, tiến triển và kết quả của NAFLD và viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH) trên toàn cầu. PubMed/MEDLINE đã được tìm kiếm từ năm 1989 đến 2015 với các thuật ngữ liên quan đến dịch tễ học và tiến triển của NAFLD. Các trường hợp loại trừ bao gồm cá...... hiện toàn bộ
#Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) #viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH) #dịch tễ học toàn cầu #tỉ lệ hiện mắc #tỉ lệ phát sinh #ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) #tử vong liên quan đến gan #bệnh đồng mắc chuyển hóa #xơ hóa #rối loạn chuyển hóa.
Xác định gen gây bệnh xơ nang: phân lập và đặc trưng hóa DNA bổ sung Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 245 Số 4922 - Trang 1066-1073 - 1989
Các đoạn DNA bổ sung chồng chéo đã được phân lập từ các thư viện tế bào biểu mô với một đoạn DNA gen chứa một phần của vị trí gen xơ nang (CF), nằm trên nhiễm sắc thể 7. Các bản sao gen, có kích thước khoảng 6500 nucleotide, có thể được phát hiện trong các mô bị ảnh hưởng ở bệnh nhân mắc CF. Chất protein được dự đoán bao gồm hai mô thức tương tự, mỗi mô thức có (i) một miền có các đặc tính...... hiện toàn bộ
#Gene xơ nang #DNA bổ sung #nhiễm sắc thể 7 #gắn kết ATP #thiếu hụt nucleotide
Sự Khắc Laser của Tụ Điện Dựa Trên Graphene Linh Hoạt và Hiệu Suất Cao Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 335 Số 6074 - Trang 1326-1330 - 2012
Lộ Trình Hồng Ngoại đến Điện Cực Graphene Cuộn điện hóa có thể cung cấp một lượng lớn năng lượng một cách nhanh chóng, nhưng có giới hạn về lưu trữ năng lượng do chỉ có các vùng bề mặt của các điện cực mới có thể lưu trữ điện tích. Graphene đại diện cho một lựa chọn thay thế cho các điện cực than hoạt tính nhờ vào độ dẫn điện và diện tích bề mặt cao của nó, tuy nhi...... hiện toàn bộ
#Graphene #Electron hóa #Dẫn điện #Bề mặt #Siêu tụ điện #Laser Hồng Ngoại #Khắc laser #Vật liệu xốp #Oxit graphite #Kỹ thuật Laser
Rối loạn chức năng nội mô trong các bệnh tim mạch: Vai trò của stress oxy hóa Dịch bởi AI
Circulation Research - Tập 87 Số 10 - Trang 840-844 - 2000
\n Tóm tắt —Bằng chứng tích lũy cho thấy stress oxy hóa làm thay đổi nhiều chức năng của nội mô, bao gồm cả sự điều hòa trương lực mạch. Sự bất hoạt của nitric oxide (NO · ) bởi superoxide và các gốc oxy hóa mạnh khác (ROS) dường như xảy ra trong các điều kiện như tăng huyết áp, tăng...... hiện toàn bộ
#stress oxy hóa #nitric oxide #chức năng nội mô #bệnh tim mạch #reactive oxygen species (ROS) #xơ vữa động mạch
Nghiên cứu giai đoạn III về Afatinib hoặc Cisplatin kết hợp Pemetrexed ở bệnh nhân ung thư tuyến phổi di căn với đột biến EGFR Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 31 Số 27 - Trang 3327-3334 - 2013
Mục tiêuNghiên cứu LUX-Lung 3 đã khảo sát hiệu quả của hóa trị so với afatinib, một chất ức chế có khả năng phong tỏa tín hiệu không hồi phục từ thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR/ErbB1), thụ thể 2 (HER2/ErbB2) và ErbB4. Afatinib cho thấy khả năng hoạt động rộng rãi đối với các đột biến EGFR. Nghiên cứu giai đoạn II về afatinib ở ung thư tuyến phổi ...... hiện toàn bộ
#Afatinib #cisplatin #pemetrexed #adenocarcinoma phổi #đột biến EGFR #sống không tiến triển #hóa trị #giảm đau #kiểm soát triệu chứng #đột biến exon 19 #L858R #tác dụng phụ #nghiên cứu lâm sàng giai đoạn III
Phát hiện sản phẩm chuỗi polymerase đặc hiệu bằng cách sử dụng hoạt tính exonuclease 5'----3' của enzyme DNA polymerase Thermus aquaticus Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 88 Số 16 - Trang 7276-7280 - 1991
Hoạt tính exonuclease 5'----3' của enzyme ổn nhiệt DNA polymerase Thermus aquaticus có thể được sử dụng trong hệ thống phát hiện sản phẩm của phản ứng chuỗi polymerase (PCR) để tạo ra tín hiệu có thể phát hiện được đồng thời với quá trình khuếch đại. Một probe oligonucleotide, không thể kéo dài ở đầu 3', được đánh dấu ở đầu 5', và được thiết kế để kết hợp với trình tự mục tiêu, được đưa và...... hiện toàn bộ
Gemcitabine và Cisplatin so với Methotrexate, Vinblastine, Doxorubicin và Cisplatin trong Điều trị Ung thư Bàng quang Tiến triển hoặc Di căn: Kết quả của một Nghiên cứu Giai đoạn III, Ngẫu nhiên, Đa quốc gia, Đa trung tâm Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 18 Số 17 - Trang 3068-3077 - 2000
MỤC ĐÍCH: So sánh hiệu quả của Gemcitabine kết hợp với cisplatin (GC) và phác đồ methotrexate, vinblastine, doxorubicin, và cisplatin (MVAC) ở bệnh nhân ung thư tế bào chuyển tiếp (TCC) của niêm mạc niệu qua đã tiến triển hoặc di căn. BỆNH NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP: Bệnh nhân TCC giai đoạn IV chưa từng được điều trị hóa trị toàn thân đã được phân ngẫu nhiên để nhận GC (gemcita...... hiện toàn bộ
#Gemcitabine #Cisplatin #Methotrexate #Vinblastine #Doxorubicin #Ung thư bàng quang #Hóa trị #Đa trung tâm #Ngẫu nhiên #Nghiên cứu giai đoạn III
Điện xơ hóa nanofiber Dịch bởi AI
Wiley - Tập 96 Số 2 - Trang 557-569 - 2005
Tóm tắtCông nghệ nano là nghiên cứu và phát triển các vật liệu ở cấp độ nano. Đây là một trong những lĩnh vực khoa học phát triển nhanh chóng nhờ vào tiềm năng lớn trong việc tạo ra các vật liệu mới có ứng dụng tiên tiến. Công nghệ này đã có tác động to lớn đến nhiều lĩnh vực khoa học và kỹ thuật khác nhau, chẳng hạn như điện tử, khoa học vật liệu và kỹ thuật polym...... hiện toàn bộ
DIPSS Plus: Hệ thống chấm điểm tiên lượng quốc tế động tinh tế cho bệnh xơ hóa tủy nguyên phát kết hợp thông tin tiên lượng từ kiểu nhiễm sắc thể, số lượng tiểu cầu và tình trạng truyền máu Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 29 Số 4 - Trang 392-397 - 2011
Mục đíchHệ thống Chấm điểm Tiên lượng Quốc tế Động (DIPSS) cho xơ hóa tủy nguyên phát (PMF) sử dụng năm yếu tố nguy cơ để dự đoán sống sót: tuổi trên 65, hemoglobin dưới 10 g/dL, bạch cầu cao hơn 25 × 109/L, tế bào ác tính tuần hoàn ≥ 1%, và các triệu chứng toàn thân. Mục tiêu chính của nghiên cứu này là cải tiến DIPSS bằng cách kết h...... hiện toàn bộ
#Hệ thống Chấm điểm Tiên lượng Quốc tế Động #xơ hóa tủy nguyên phát #kiểu nhiễm sắc thể #số lượng tiểu cầu #truyền máu #tiên lượng sống sót #mô hình tiên lượng tổng hợp #tỷ số rủi ro #sống sót không bị bệnh bạch cầu.
Nghiên cứu mô phỏng xoáy lớn về các lớp biên của cụm tuabin gió đã phát triển hoàn toàn Dịch bởi AI
Physics of Fluids - Tập 22 Số 1 - 2010
Như đã biết, khi các tuabin gió được triển khai trong một mạng lớn, hiệu suất của chúng giảm do các tương tác phức tạp giữa chúng và với lớp biên khí quyển (ABL). Đối với các trang trại gió có chiều dài vượt quá chiều cao của ABL hơn một bậc, một chế độ dòng chảy "đã phát triển hoàn toàn" có thể được thiết lập. Trong chế độ tiệm cận này, có thể bỏ qua các thay đổi theo chiều dài dòng chảy ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 803   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10